DANH SÁCH TÁC GIẢ THAM GIA
# | HỌ TÊN | TỈNH/THÀNH | TL1 | TL2 | THANH TOÁN |
1 | Mai Vinh | Lâm Đồng | 1 | 2 | 
|
2 | Phạm Quang Thành | TP HCM | 10 | 4 | 
|
3 | Nguyễn Sơn Tùng | Lạng Sơn | 10 | 4 | 
|
4 | Nguyễn Minh Tú | TP HCM | 10 | 4 | 
|
5 | Cao Hải Minh | TP HCM | 10 | 0 | 
|
6 | Hoàng Ngân Hạnh | TP HCM | 0 | 0 | 
|
7 | Kiều Anh Dũng | TP HCM | 4 | 4 | 
|
8 | Phạm Kháng Trường | TP HCM | 0 | 0 | 
|
9 | Nguyễn Thế Huy | TP HCM | 0 | 0 | 
|
10 | Nguyễn Xuân Hãn | Bạc Liêu | 10 | 0 | 
|
11 | Đỗ Hiếu Liêm | Bạc Liêu | 10 | 4 | 
|
12 | Đoàn Văn Hồng | Đồng Tháp | 0 | 0 | 
|
13 | Cao Thanh Hải | TP HCM | 10 | 4 | 
|
14 | Nguyễn Văn Anh | Bình Thuận | 10 | 4 | 
|
15 | Trương Minh Nhựt | Tiền Giang | 10 | 4 | 
|
16 | Bùi Vinh Thuận | Lạng Sơn | 10 | 0 | 
|
17 | Nguyễn Văn Tuấn | TP HCM | 10 | 4 | 
|
18 | Hoàng Văn San | Hà Nội | 10 | 4 | 
|
19 | Trần Lê Huy | TP HCM | 10 | 0 | 
|
20 | Viethung0008@gmail.com | Bình Dương | 1 | 0 | 
|
21 | Nguyễn Minh Trí | TP HCM | 10 | 4 | 
|
22 | Trần Văn Túy | Bình Thuận | 10 | 0 | 
|
23 | Trần Thị Tuyết Mai | TP HCM | 0 | 0 | 
|
24 | Hoàng Nguyên Phong | TP HCM | 10 | 4 | 
|
25 | Nguyễn Đoàn Kết | Kiên Giang | 10 | 4 | 
|
26 | Trần Văn Mỹ | TP HCM | 10 | 0 | 
|
27 | Đỗ Nguyễn Đình Phong | Khánh Hòa | 10 | 0 | 
|
28 | Bùi Thái Dũng | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 4 | 
|
29 | Nguyễn Mạnh Cường | TP HCM | 10 | 0 | 
|
30 | Trần Văn Kỳ Sinh | TP HCM | 0 | 2 | 
|
31 | Trương Minh Điền | Kiên Giang | 10 | 4 | 
|
32 | Trương Quốc Trung | TP HCM | 10 | 4 | 
|
33 | Võ Thành Minh | TP HCM | 10 | 0 | 
|
34 | Bùi Minh Châu | Đà Nẵng | 10 | 0 | 
|
35 | Lê Trường An | TP HCM | 0 | 0 | 
|
36 | Nguyễn Văn Cường | Quảng Ninh | 10 | 0 | 
|
37 | Nguyen Anh Tuan | Kiên Giang | 10 | 4 | 
|
38 | Bùi Viết Đồng | Đồng Nai | 10 | 4 | 
|
39 | Lục Thị Vân Thuý | TP HCM | 10 | 4 | 
|
40 | Ngô Anh Khoa | Vĩnh Long | 10 | 0 | 
|
41 | Nguyễn Việt Hồng | Hà Nội | 10 | 4 | 
|
42 | Vũ Bảo Ngọc | Hà Nội | 10 | 4 | 
|
43 | Lê Châu Đao | Phú Yên | 10 | 2 | 
|
44 | Phan Văn Phương | An Giang | 0 | 4 | 
|
45 | Lê Huy Anh | TP HCM | 10 | 4 | 
|
46 | Lương Thụy Yên | Hà Nội | 10 | 3 | 
|
47 | Võ Văn Việt | Đà Nẵng | 10 | 0 | 
|
48 | Nguyễn Phước Toàn | TP HCM | 10 | 4 | 
|
49 | Võ Văn Hoàng | TP HCM | 10 | 4 | 
|
50 | Bùi Quốc Sỹ | TP HCM | 10 | 4 | 
|